Attrage CVT

460.000.000 vnđ

Giá cũ: 475.500.000 vnđ

Khuyến mãi

Bọc da vô lăng, nước hoa, tappi sàn ,...

Kế thừa những thế mạnh vốn có của một mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan: Bền bỉ, tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc, Mitsubishi Attrage mới nay còn được khoác lên mình thiết kế “Dynamic Shield” hiện đại và trẻ trung hơn giúp mang đến cho bạn một khởi đầu vững chắc cho hành trình mới.

  • Đèn chiếu sáng phía trước Bi-LED
  • Đèn chiếu sáng phía sau LED
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện & gập điện
  • Mâm xe 15 inch thiết kế mới

Nhờ bố trí khoang động cơ thông minh, tiết kiệm diện tích, không gian nội thất của Attrage nhờ vậy được mở rộng mang đến sự rộng rãi thoải mái cho các hành khách.

  • Ghế bọc da cao cấp
  • Bệ tựa tay cho người lái
  • Nút điều chỉnh âm thanh
  • Màn hình cảm ứng 7 inch
  • Khởi động nút bấm
  • Điều hòa tự động
  • Nội thất tiện nghi Omotenashi
  • Khoang hành lý dung tích lớn 450L

Attrage sở hữu trang bị an toàn chuẩn mực với Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cơ cấu căng đai tự động, túi khí đôi, móc ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX, Camera lùi,…

  • Khung xe RISE thép siêu cường
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Sự kết hợp hoàn hảo của động cơ MIVEC 1.2L cùng vớiộp số tự động vô cấp INVECS-III và thân xe nhẹ mang đến khả năng vận hành hiệu quả và tối đa khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ nhẹ còn giúp việc phân bổ trọng lượng tối ưu trước sau, giúp cho việc kiểm soát thân xe ở tốc độ cao hay vào cua trở nên dễ dàng và an toàn hơn.

  • Động cơ 1.2L MIVEC
  • Hộp số vô cấp CVT INVECS-III
  • Hệ thống ga tự động (Cruise Control)
  • Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4.8m

Liên hệ tư vấn miễn phí: 0912.678.131 – TVBH Đặng Thị Ni Na

Comments

comments

1. THÔNG SỐ KỸ THUẬTSPECIFICATIONS
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
DIMENSION & WEIGHT
Chiều dài toàn thể (DxRxC)Overall Dimesion (LxWxH) 4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sởWheelbase 2.55
Khoảng cách hai bánh xe trước/sauFront/Rear Track 1.445/1.430
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMin.Turning Radius 4,8
Khoảng sáng gầm xeGround Clearance 170
Trọng lượng không tảiCurb Weight 875 905
Tổng trọng lượngGross Vehicle Weight 1.33 1.35
Số chỗ ngồiSeating Capacity 5
ĐỘNG CƠ
ENGINE
Loại động cơType
Hệ thống nhiên liệuFuel System Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection)
Dung tích xy-lanhDisplacement 1.193
Công suất cực đạiMax. Output 78/6.000
Mômen xoắn cực đạiMax. Torque 100/4.000
Tốc độ cực đạiMax. Speed 172 170
Dung tích thùng nhiên liệuFuel Tank Capacity 42
Mức tiêu hao nhiên liệuFuel Consumption*Kết hợp/Đô Thị/Ngoài đô thịCombined/Urban/Highway 5,09 / 6,22 / 4,42 5,36 / 6,47 / 4,71
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
DRIVETRAIN & SUSPENSION
Hộp sốTransmission Số sàn 5 cấp5MT Tự động vô cấp CVT INVECS-IIICVT (INVECS-III)
Hệ thống treo trướcFront Suspension Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằngMacPherson Strut Suspension with Stabilizer
Hệ thống treo sauRear Suspension Dầm xoắnTorsion Beam Suspension
Mâm/LốpWheel/Tire Mâm hợp kim, 185/55R15Alloy Wheel, 185/55R15
Phanh trướcFront Brake Đĩa thông gióVentilated Disc
Phanh sauRear Brake Tang trốngDrum
2.TRANG THIẾT BỊEQUIPMENTS
Túí khíAirbag Túi khí đôiDual Airbags Túi khí đôiDual Airbags
Căng đai tự độngPretensioner
Dây đai an toàn cho tất cả các ghếSeatbelts
Móc gắn ghế an toàn trẻ emISO-FIX
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Anti-lock Braking System
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Electronic Brakeforce Distribution
Khoá cửa từ xaKeyless Entry
Chìa khóa mã hóa chống trộmImmobilizer
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấmKeyless Operation System/ Start Stop Button -
Camera lùiRear camera - • ***
NGOẠI THẤT
EXTERIOR
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trướcHeadlamp Halogen phản xạ đa hướngMulti-reflector Halogen LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngàyLED Projector with LED DLR
Đèn sương mùFog Lamp -
Gương chiếu hậuDoor Mirror Cùng màu với thân xe, chỉnh điệnBody-colored, Electrically Adjustable Cùng màu với thân xe, chỉnh điện***, tích hợp đèn báo rẽBody-colored, Electrically Adjustable with Side Turn Signals
Tay nắm cửa ngoàiOuter Door Handle Cùng màu thân xeBody-colored Cùng màu thân xeBody-colored
Lưới tản nhiệtRadiator Grille Viền chromeChrome Accent Viền đỏRed Accent
Gạt kính trướcFront Wiper Tốc độ thay đổi theo vận tốc xeVariable Intermittent Wipers
Đèn phanh LED lắp trên caoLED High-mount Stop Lamp
Cánh lướt gió đuôi xeRear Spoiler - •***
Ăng ten vây cáShark Fin Antenna - •***
NỘI THẤT
INTERIOR
Vô lăng trợ lực điệnElectric Power Assisted Steering Wheel
Vô lăng bọc daLeather-wrapped Steering Wheel -
Cần số bọc daLeather-wrapped Shift Knob -
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăngNút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng -
Hệ thống điều khiển hành trìnhCruise Control -
Điều hòa không khíAir Conditioner Chỉnh tayManual Tự độngAutomatic
Lọc gió điều hòaAir Conditioner Filter
Khóa cửa trung tâminner Door Handie
Tay nắm cửa trongCenter Door Locking System Cùng màu nội thấtMaterial Color Mạ chromeChrome Plated
Cửa kính điều khiển điệnPower Window Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹtDriver Auto Up/Down, and Anti-trapping Function
Màn hình hiển thị đa thông tinMuti information Display
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệuECO Indicator
Hệ thống âm thanhAudio System CD Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto7" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto
Hệ thống loaSpeakers 2 4
Chất liệu ghếSeat Material NỉFabric DaLeather
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng6-way Manual Driver Seat
Bệ tỳ tay dành cho người láiArmrest for Driver -
Tựa đầu hàng ghế sauRear Seat Headrest 3 3
Tựa tay hàng ghế sau với giá để lyCenter Armrest with Cup Holder

comments