Kế thừa những thế mạnh vốn có của một mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan: Bền bỉ, tin cậy và tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân khúc, Mitsubishi Attrage mới nay còn được khoác lên mình thiết kế “Dynamic Shield” hiện đại và trẻ trung hơn giúp mang đến cho bạn một khởi đầu vững chắc cho hành trình mới.
Comments
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬTSPECIFICATIONS | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT |
||
Chiều dài toàn thể (DxRxC)Overall Dimesion (LxWxH) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | |
Chiều dài cơ sởWheelbase | 2.55 | |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sauFront/Rear Track | 1.445/1.430 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMin.Turning Radius | 4,8 | |
Khoảng sáng gầm xeGround Clearance | 170 | |
Trọng lượng không tảiCurb Weight | 875 | 905 |
Tổng trọng lượngGross Vehicle Weight | 1.33 | 1.35 |
Số chỗ ngồiSeating Capacity | 5 | |
ĐỘNG CƠ ENGINE |
||
Loại động cơType | ||
Hệ thống nhiên liệuFuel System | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection) | |
Dung tích xy-lanhDisplacement | 1.193 | |
Công suất cực đạiMax. Output | 78/6.000 | |
Mômen xoắn cực đạiMax. Torque | 100/4.000 | |
Tốc độ cực đạiMax. Speed | 172 | 170 |
Dung tích thùng nhiên liệuFuel Tank Capacity | 42 | |
Mức tiêu hao nhiên liệuFuel Consumption*Kết hợp/Đô Thị/Ngoài đô thịCombined/Urban/Highway | 5,09 / 6,22 / 4,42 | 5,36 / 6,47 / 4,71 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVETRAIN & SUSPENSION |
||
Hộp sốTransmission | Số sàn 5 cấp5MT | Tự động vô cấp CVT INVECS-IIICVT (INVECS-III) |
Hệ thống treo trướcFront Suspension | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằngMacPherson Strut Suspension with Stabilizer | |
Hệ thống treo sauRear Suspension | Dầm xoắnTorsion Beam Suspension | |
Mâm/LốpWheel/Tire | Mâm hợp kim, 185/55R15Alloy Wheel, 185/55R15 | |
Phanh trướcFront Brake | Đĩa thông gióVentilated Disc | |
Phanh sauRear Brake | Tang trốngDrum | |
2.TRANG THIẾT BỊEQUIPMENTS | ||
Túí khíAirbag | Túi khí đôiDual Airbags | Túi khí đôiDual Airbags |
Căng đai tự độngPretensioner | • | • |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghếSeatbelts | • | • |
Móc gắn ghế an toàn trẻ emISO-FIX | • | • |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Anti-lock Braking System | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Electronic Brakeforce Distribution | • | • |
Khoá cửa từ xaKeyless Entry | • | • |
Chìa khóa mã hóa chống trộmImmobilizer | • | • |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấmKeyless Operation System/ Start Stop Button | - | • |
Camera lùiRear camera | - | • *** |
NGOẠI THẤT EXTERIOR |
||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trướcHeadlamp | Halogen phản xạ đa hướngMulti-reflector Halogen | LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngàyLED Projector with LED DLR |
Đèn sương mùFog Lamp | - | • |
Gương chiếu hậuDoor Mirror | Cùng màu với thân xe, chỉnh điệnBody-colored, Electrically Adjustable | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện***, tích hợp đèn báo rẽBody-colored, Electrically Adjustable with Side Turn Signals |
Tay nắm cửa ngoàiOuter Door Handle | Cùng màu thân xeBody-colored | Cùng màu thân xeBody-colored |
Lưới tản nhiệtRadiator Grille | Viền chromeChrome Accent | Viền đỏRed Accent |
Gạt kính trướcFront Wiper | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xeVariable Intermittent Wipers | |
Đèn phanh LED lắp trên caoLED High-mount Stop Lamp | • | • |
Cánh lướt gió đuôi xeRear Spoiler | - | •*** |
Ăng ten vây cáShark Fin Antenna | - | •*** |
NỘI THẤT INTERIOR |
||
Vô lăng trợ lực điệnElectric Power Assisted Steering Wheel | • | • |
Vô lăng bọc daLeather-wrapped Steering Wheel | - | • |
Cần số bọc daLeather-wrapped Shift Knob | - | • |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăngNút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | - | • |
Hệ thống điều khiển hành trìnhCruise Control | - | • |
Điều hòa không khíAir Conditioner | Chỉnh tayManual | Tự độngAutomatic |
Lọc gió điều hòaAir Conditioner Filter | • | • |
Khóa cửa trung tâminner Door Handie | • | • |
Tay nắm cửa trongCenter Door Locking System | Cùng màu nội thấtMaterial Color | Mạ chromeChrome Plated |
Cửa kính điều khiển điệnPower Window | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹtDriver Auto Up/Down, and Anti-trapping Function | |
Màn hình hiển thị đa thông tinMuti information Display | • | • |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệuECO Indicator | • | • |
Hệ thống âm thanhAudio System | CD | Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto7" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống loaSpeakers | 2 | 4 |
Chất liệu ghếSeat Material | NỉFabric | DaLeather |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng6-way Manual Driver Seat | • | • |
Bệ tỳ tay dành cho người láiArmrest for Driver | - | • |
Tựa đầu hàng ghế sauRear Seat Headrest | 3 | 3 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để lyCenter Armrest with Cup Holder | • | • |